Có 2 kết quả:
淫雨 yín yǔ ㄧㄣˊ ㄩˇ • 霪雨 yín yǔ ㄧㄣˊ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa dầm
Từ điển Trung-Anh
excessive rain
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 淫雨[yin2 yu3]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh